Từ "thị uy" trong tiếng Việt có nghĩa là phô trương sức mạnh, thường nhằm mục đích cảnh cáo hoặc gây ấn tượng với người khác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một bên muốn thể hiện quyền lực hoặc sức mạnh của mình để làm cho bên kia cảm thấy sợ hãi hoặc tôn trọng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Để bảo vệ lãnh thổ, quân đội đã tổ chức một cuộc diễu binh nhằm thị uy sức mạnh trước kẻ thù."
(Trong trường hợp này, cuộc diễu binh được tổ chức để cho kẻ thù thấy sức mạnh của quân đội.)
Trong đời sống hàng ngày:
"Ông ấy thường xuyên thị uy quyền lực của mình bằng cách chỉ trích mọi người trước mặt đồng nghiệp."
(Ở đây, ông ấy thể hiện quyền lực bằng cách làm cho người khác cảm thấy sợ hãi hoặc không dám phản đối.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Thị oai: Cũng có nghĩa tương tự như "thị uy", nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc thể hiện quyền lực.
Thị phạm: Thường chỉ đến việc làm gương hay chỉ dẫn cho người khác bằng hành động.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Phô trương: Thể hiện một cách rầm rộ, có thể không chỉ về sức mạnh mà còn về tài năng hay sự giàu có.
Đe dọa: Mặc dù có sự tương đồng, nhưng "đe dọa" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ hành động làm người khác sợ hãi mà không có yếu tố phô trương sức mạnh.
Từ liên quan: