Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thị uy

Academic
Friendly

Từ "thị uy" trong tiếng Việt có nghĩaphô trương sức mạnh, thường nhằm mục đích cảnh cáo hoặc gây ấn tượng với người khác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống một bên muốn thể hiện quyền lực hoặc sức mạnh của mình để làm cho bên kia cảm thấy sợ hãi hoặc tôn trọng.

Định nghĩa:
  • Thị uy: Phô trương sức mạnh của mình để cảnh cáo hoặc làm cho người khác cảm thấy sợ hãi.
dụ sử dụng:
  1. Trong quân sự:

    • "Để bảo vệ lãnh thổ, quân đội đã tổ chức một cuộc diễu binh nhằm thị uy sức mạnh trước kẻ thù."
    • (Trong trường hợp này, cuộc diễu binh được tổ chức để cho kẻ thù thấy sức mạnh của quân đội.)
  2. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Ông ấy thường xuyên thị uy quyền lực của mình bằng cách chỉ trích mọi người trước mặt đồng nghiệp."
    • (Ở đây, ông ấy thể hiện quyền lực bằng cách làm cho người khác cảm thấy sợ hãi hoặc không dám phản đối.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "thị uy" có thể được sử dụng để chỉ việc thể hiện sự tự tin hoặc quyền lực một cách tinh tế hơn, không nhất thiết phải mang tính chất đe dọa:
    • " ấy luôn biết cách thị uy sự thông minh của mình trong các cuộc họp."
    • (Ở đây, "thị uy" có thể hiểu thể hiện khả năng trí tuệ, không chỉ đơn thuần sức mạnh.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Thị oai: Cũng có nghĩa tương tự như "thị uy", nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc thể hiện quyền lực.
  • Thị phạm: Thường chỉ đến việc làm gương hay chỉ dẫn cho người khác bằng hành động.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phô trương: Thể hiện một cách rầm rộ, có thể không chỉ về sức mạnh còn về tài năng hay sự giàu có.
  • Đe dọa: Mặc dù sự tương đồng, nhưng "đe dọa" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ hành động làm người khác sợ hãi không yếu tố phô trương sức mạnh.
Từ liên quan:
  • Quyền lực: Sức mạnh hay khả năng ảnh hưởng đến người khác.
  • Cảnh cáo: Nhắc nhở hoặc đe dọa về hậu quả nếu không tuân theo.
  1. Cg. Thị oai. Phô trương sức mạnh của mình để cảnh cáo.

Similar Spellings

Words Containing "thị uy"

Comments and discussion on the word "thị uy"